Phân loại giai đoạn ung thư tuyến tiền liệt AJCC/TNM*

Giai đoạn

Khối u

Các hạch bạch huyết tại vùng

Di căn xa

Nồng độ kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt†

Nhóm độ Gleason‡

I

cT1, cT2a, hoặc pT2

N0

M0

< 10

1:

IIA

cT1, cT2a, hoặc pT2

N0

M0

≥ 10 nhưng < 20

1:

cT2b hoặc cT2c

N0

M0

< 20

1:

IIB

T1-T2

N0

M0

< 20

2:

IIC

T1-T2

N0

M0

< 20

3 hoặc 4

IIIA

T1-T2

N0

M0

≥ 20

1–4

IIIB

T3, T4

N0

M0

Bất kỳ PSA

1–4

IIIC

Bất kỳ T

N0

M0

Bất kỳ PSA

5:

IVA

Bất kỳ T

N1

M0

Bất kỳ PSA

Bất kỳ giai đoạn nào

IVB

Bất kỳ T

Bất kỳ N

M1

Bất kỳ PSA

Bất kỳ giai đoạn nào

* Để biết định nghĩa AJCC/TNM, xem bảng Định nghĩa TNM trong ung thư tuyến tiền liệt. Dữ liệu phỏng theo American Cancer Society, Prostate Cancer AJCC/TNM Staging System. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2023.

† Tất cả các mức PSA trong bảng này đại diện cho cả ng/mL và mcg/L (tức là, 10 ng/mL = 10 mcg/L).

AJCC = American Joint Commission on Cancer; cT = ước tính lâm sàng về mức độ bệnh (xác định bằng khám thực thể, sinh thiết tuyến tiền liệt và kiểm tra chẩn đoán hình ảnh); PSA= kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt; pT = mức độ bệnh dựa trên kiểm tra bệnh lý của tuyến tiền liệt; TNM = khối u, hạch, di căn.

Trong các chủ đề này