Nhu cầu dinh dưỡng cơ bản hàng ngày của người lớn qua đường tĩnh mạch

Chất dinh dưỡng

Số lượng

Nước (/kg trọng lượng cơ thể/ngày)

25–40 mL

Năng lượng* (/kg trọng lượng cơ thể/ngày)

Bệnh nhân y khoa

25–35 kcal

Bệnh nhân sau phẫu thuật

25–35 kcal

Bệnh nhân tăng dị hóa

30-45 kcal

Bệnh nhân bị bệnh nặng có BMI 30–50 kg/m2

11-14 kcal/kg trọng lượng cơ thể thực tế

Bệnh nhân bị bệnh nặng có BMI > 50 kg/m2

22-25 kcal/kg trọng lượng cơ thể lý tưởng

Các axit amin (/kg cơ thể/ngày)

Bệnh nhân y khoa

1,0–2,0 g

Bệnh nhân sau phẫu thuật

1,5–2,0 g

Bệnh nhân nặng/tăng dị hóa

1,2–2,0 g

Liệu pháp thay thế thận liên tục

1,5–2,5 g

Bệnh nhân bị bệnh nặng có béo phì loại I hoặc loại II

≥ 2 g/kg trọng lượng cơ thể lý tưởng

Bệnh nhân bị bệnh nặng có béo phì loại III

≥ 2,5 g/kg trọng lượng cơ thể lý tưởng

Các chất khoáng

Acetate

Khi cần thiết để duy trì cân bằng axit-bazơ

Canxi

10–15 mEq

Chloride

Khi cần thiết để duy trì cân bằng axit-bazơ

Crom

≤ 10 mcg

Đồng

0,3–0,5 mg

Magiê

8–20 mEq

Mangan

55 mcg

Phốt pho

20–40 mmol

Kali

1–2 mEq/kg

Selen

60–100 mcg

Natri

1–2 mEq/kg

Kẽm

3–5 mg

Các vitamin

Axit ascorbic

200 mg

Biotin

60 mcg

Cobalamin

5 mcg

Folate (axit folic)

600 mcg

Niacin

40 mg

Axit Pantothenic

15 mg

Pyridoxin

6 mg

Riboflavin

3,6 mg

Thiamin

6 mg

Vitamin A

990 mcg

Vitamin D

5 mcg

Vitamin E

10 mg

Vitamin K

150 mcg

* Nhu cầu tăng năng lượng lên 12% cho mỗi mức sốt 1°C.

Dữ liệu từ American Society for Parenteral and Enteral Nutrition. Liều lượng thích hợp dành cho dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch (Khuyến nghị của ASPEN). 2019. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2024.