Mức phân vị huyết áp (BP) cho trẻ trai theo độ tuổi và chiều cao (đo lường và phân vị)

Huyết áp tâm thu (mm Hg)

Huyết áp tâm trương (mm Hg)

Tuổi (năm)

Phân vị huyết áp*

Chiều cao đo được (in đậm) hoặc Phân vị chiều cao

Chiều cao đo được (in đậm) hoặc Phân vị chiều cao

5 phân vị

10 phân vị

25 phân vị

50 phân vị

75 phân vị

90 phân vị

95 phân vị

5 phân vị

10 phân vị

25 phân vị

50 phân vị

75 phân vị

90 phân vị

95 phân vị

1

Chiều cao đo được (cm)

77,2

78,3

80,2

82,4

84,6

86,7

87,9

77,2

78,3

80,2

82,4

84,6

86,7

87,9

50 phân vị

85

85

86

86

87

88

88

40

40

40

41

41

42

42

90 phân vị

98

99

99

100

100

101

101

52

52

53

53

54

54

54

95 phân vị

102

102

103

103

104

105

105

54

54

55

55

56

57

57

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

114

114

115

115

116

117

117

66

66

67

67

68

69

69

2

Chiều cao đo được (cm)

86,1

87,4

89,6

92,1

94,7

97,1

98,5

86,1

87,4

89,6

92,1

94,7

97,1

98,5

50 phân vị

87

87

88

89

89

90

91

43

43

44

44

45

46

46

90 phân vị

100

100

101

102

103

103

104

55

55

56

56

57

58

58

95 phân vị

104

105

105

106

107

107

108

57

58

58

59

60

61

61

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

116

117

117

118

119

119

120

69

70

70

71

72

73

73

3

Chiều cao đo được (cm)

92,5

93,9

96,3

99

101,8

104,3

105,8

92,5

93,9

96,3

99

101,8

104,3

105,8

50 phân vị

88

89

89

90

91

92

92

45

46

46

47

48

49

49

90 phân vị

101

102

102

103

104

105

105

58

58

59

59

60

61

61

95 phân vị

106

106

107

107

108

109

109

60

61

61

62

63

64

64

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

118

118

119

119

120

121

121

72

73

73

74

75

76

76

4

Chiều cao đo được (cm)

98,5

100,2

102,9

105,9

108,9

111,5

113,2

98,5

100,2

102,9

105,9

108,9

111,5

113,2

50 phân vị

90

90

91

92

93

94

94

48

49

49

50

51

52

52

90 phân vị

102

103

104

105

105

106

107

60

61

62

62

63

64

64

95 phân vị

107

107

108

108

109

110

110

63

64

65

66

67

67

68

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

119

119

120

120

121

122

122

75

76

77

78

79

79

80

5

Chiều cao đo được (cm)

104,4

106,2

109,1

112,4

115.

118,6

120,3

104,4

106,2

109,1

112,4

115,7

118,6

120,3

50 phân vị

91

92

93

94

95

96

96

96

51

52

53

54

55

55

90 phân vị

103

104

105

106

107

108

108

63

64

65

65

66

67

67

95 phân vị

107

108

109

109

110

111

112

66

67

68

69

70

70

71

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

119

120

121

121

122

123

124

78

79

80

81

82

82

83

6

Chiều cao đo được (cm)

110,3

112,2

115,3

118,9

122,4

125,6

127,5

110,3

112,2

115,3

118,9

122,4

125,6

127,5

50 phân vị

93

93

94

95

96

97

98

54

54

55

56

57

57

58

90 phân vị

105

105

106

107

109

110

110

66

66

67

68

68

69

69

95 phân vị

108

109

110

111

112

113

114

69

70

70

71

72

72

73

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

120

121

122

123

124

125

126

81

82

82

83

84

84

85

7

Chiều cao đo được (cm)

116,1

118

121,4

125,1

128,9

123,4

134,5

116,1

118

121,4

125,1

128,9

132,4

134,5

50 phân vị

94

94

95

97

98

98

99

56

56

57

58

58

59

59

90 phân vị

106

107

108

109

110

111

111

68

68

69

70

70

71

71

95 phân vị

110

110

111

112

114

115

116

71

71

72

73

73

74

74

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

122

122

123

124

126

127

128

83

83

84

85

85

86

86

8…

Chiều cao đo được (cm)

121,4

123,5

127

131

135,1

138,8

141

121,4

123,5

127

131

135,1

138,8

141

50 phân vị

95

96

97

98

99

99

100

57

57

58

59

59

60

60

90 phân vị

107

108

109

110

111

112

112

69

70

70

71

72

72

73

95 phân vị

111

112

112

114

115

116

117

72

73

73

74

75

75

75

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

123

124

124

126

127

128

129

84

85

85

86

87

87

87

9

Chiều cao đo được (cm)

126

128,3

132,1

136,3

140,7

144,7

147,1

126

128,3

132,1

136,3

140,7

144,7

147,1

50 phân vị

96

97

98

99

100

101

101

57

58

59

60

61

62

62

90 phân vị

107

108

109

110

112

113

114

70

71

72

73

74

74

74

95 phân vị

112

112

113

115

116

118

119

74

74

75

76

76

77

77

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

124

124

125

127

128

130

131

86

86

87

88

88

89

89

10

Chiều cao đo được (cm)

130,2

132,7

136,7

141,3

145,9

150,1

152,7

130,2

132,7

136,7

141,3

145,9

150,1

152,7

50 phân vị

97

98

99

100

101

102

103

59

60

61

62

63

63

64

90 phân vị

108

109

111

112

113

115

116

72

73

74

74

75

75

76

95 phân vị

112

113

114

116

118

120

121

76

76

77

77

78

78

78

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

124

125

126

128

130

132

133

88

88

89

89

90

90

90

11

Chiều cao đo được (cm)

134,7

137,3

141,5

146,4

151,3

155,8

158,6

134,7

137,3

141,5

146,4

151,3

155,8

158,6

50 phân vị

99

99

101

102

103

104

106

61

61

62

63

63

63

63

90 phân vị

110

111

112

114

116

117

118

74

74

75

75

75

76

76

95 phân vị

114

114

116

118

120

123

124

77

78

78

78

78

78

78

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

126

126

128

130

132

135

136

89

90

90

90

90

90

90

12

Chiều cao đo được (cm)

140,3

101

143

101

147,5

102

152,7

104

157,9

106

162,6

108

165,5

109

140,3

61

143

62

147,5

62

152,7

62

157,9

62

162,6

63

165,5

63

50 phân vị

101

101

102

104

106

108

109

61

62

62

62

62

63

63

90 phân vị

113

114

115

117

119

121

122

75

75

75

75

75

76

76

95 phân vị

116

117

118

121

124

126

128

78

78

78

78

78

79

79

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

128

129

130

133

136

138

140

90

90

90

90

90

91

91

13

Chiều cao đo được (cm)

147

150

154,9

160,3

165,7

170,5

173,4

147

150

154,9

160,3

165,7

170,5

173,4

50 phân vị

103

104

105

108

110

111

112

61

60

61

62

63

64

65

90 phân vị

115

116

118

121

124

126

126

74

74

74

75

76

77

77

95 phân vị

119

120

122

125

128

130

131

78

78

78

78

80

81

81

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

131

132

134

137

140

142

143

90

90

90

90

92

93

93

14

Chiều cao đo được (cm)

153,8

156,9

162

167,5

172,7

177,4

180,1

153,8

156,9

162

167,5

172,7

177,4

180,1

50 phân vị

105

106

109

111

112

113

113

60

60

62

64

65

66

67

90 phân vị

119

120

123

126

127

128

129

74

74

75

77

78

79

80

95 phân vị

123

125

127

130

132

133

134

77

78

79

81

82

83

84

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

135

137

139

142

144

145

146

89

90

91

93

94

95

96

15

Chiều cao đo được (cm)

159

162

166,9

172,2

177,2

181,6

184,2

159

162

166,9

172,2

177,2

181,6

184,2

50 phân vị

108

110

112

113

114

114

114

61

62

64

65

66

67

68

90 phân vị

123

124

126

128

129

130

130

75

76

78

79

80

81

81

95 phân vị

127

129

131

132

134

135

135

78

79

81

83

84

85

85

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

139

141

143

144

146

147

147

90

91

93

95

96

97

97

16

Chiều cao đo được (cm)

162,1

165

169,6

174,6

179,5

183,8

186,4

162,1

165

169,6

174,6

179,5

183,8

186,4

50 phân vị

111

112

114

115

115

116

116

63

64

66

67

68

69

69

90 phân vị

126

127

128

129

131

131

132

77

78

79

80

81

82

82

95 phân vị

130

131

133

134

135

136

137

80

81

83

84

85

86

86

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

142

143

145

146

147

148

149

92

93

95

96

97

98

98

17

Chiều cao đo được (cm)

163,8

166,5

170,9

175,8

180,7

184,9

187,5

163,8

166,5

170,9

175,8

180,7

184,9

187,5

50 phân vị

114

115

116

117

117

118

118

65

66

67

68

69

70

70

90 phân vị

128

129

130

131

132

133

134

78

79

80

81

82

82

83

95 phân vị

132

133

134

135

137

138

138

81

82

84

85

86

86

87

Phân vị thứ 95 + 12 mm Hg

144

145

146

147

149

150

150

93

94

96

97

98

98

99

* Phân vị thứ 90 là 1,28 độ lệch chuẩn (SD) và phân vị thứ 95 là 1,645 SD so với mức trung bình.

Phỏng theo Flynn JT, Kaelber DC, Baker-Smith CM, et al: Clinical practice guideline for screening and management of high blood pressure in children and adolescents. Pediatrics 140(3):e20171904, 2017. doi: 10.1542/peds.2017-1904