Thời gian sống thêm 5 năm đối với các loại ung thư được chọn

Kiểu

Khả năng sống sót sau 5 năm (%)

Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (trẻ em và người lớn)

72,0

Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy

31,9

Bàng quang

78,4

Xương và khớp

68,2

Não và hệ thần kinh khác

33,4

Vú (nữ)

91,1

Cổ tử cung

67,4

Bệnh bạch cầu mạn tính dòng lympho

88,5

Bệnh bạch cầu kinh dòng tủy

70,0

Đại tràng và trực tràng

65,0

Thực quản

21,6

U lympho Hodgkin

88,9

Thận và bể thận

768,1

Thanh quản

61,5

Gan và ống mật trong gan

21,7

Phổi và phế quản

26,7

Ung thư hắc tố

94,1

U tủy xương

61,1

U lympho không Hodgkin

74,3

Khoang miệng và họng

69,0

Buồng trứng

50,9

Tuyến tụy

12,8

Tuyến tiền liệt

97,5

Mô mềm (bao gồm cả ung thư tim)

65,9

Ruột non

70,2

Dạ dày

36,4

Tinh hoàn

95,0

Tuyến giáp

98,4

Tử cung

80,8

Âm hộ

69,6

Dữ liệu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ: Chương trình giám sát, dịch tễ học và kết quả cuối cùng. https://seer.cancer.gov/statistics/ . Thông tin thể hiện thời gian sống thêm 5 năm tương đối, 2014–2020.

Trong các chủ đề này